Từ điển Tiếng Việt "chứng Tá" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chứng tá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chứng tá

hd. Người làm chứng trong một vụ kiện.Tầm nguyên Từ điểnChứng Tá

Chứng: xem chứng lâm, chứng minh, tá: ở một bên mà giúp đỡ. Người làm chứng.

Dắt nhau chứng ta một đoàn ngư nhân. Nhị Độ Mai
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chứng tá

chứng tá
  • noun
    • Witness

Từ khóa » Chứng Tá Nghĩa Là Gì