Từ điển Tiếng Việt "chúng Tôi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chúng tôi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chúng tôi

nđ.1. Dùng để tự xưng và chỉ người hay những người mà mình nói thay họ. Chúng tôi đều nghĩ như vậy. 2. Dùng để tự xưng khi nói hay viết một cách khiêm tốn hoặc nghiêm túc. Chúng tôi xin đọc bản báo cáo. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chúng tôi

chúng tôi
  • We, us (not including person addressed)
we
ngoài trách nhiệm của chúng tôi
without our responsibility

Từ khóa » Chúng Tôi Là Từ Loại Gì