Từ điển Tiếng Việt "chưởng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chưởng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chưởng
nd. Lòng bàn tay, chỉ quả đấm. Bị đánh một chưởng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Chưởng Nghi
-
Phụ Nữ Làm Chưởng Nghi được Không?
-
Hướng Dẫn Thực Hành Phụng Vụ: Vị Chưởng Nghi
-
ĐTC Phanxicô Bổ Nhiệm Đức ông Diego Ravelli Làm ... - Vatican News
-
Đức ông Guido Marini, Chưởng Nghi Của Tòa Thánh, được Bổ Nhiệm ...
-
Chưởng Nghi Phụng Vụ - GIÁO PHẬN PHÚ CƯỜNG
-
Vị Chưởng Nghi Lâu Năm Của Các Đức... - Truyền Thông Thái Hà
-
ĐTC Phanxicô Bổ Nhiệm Đức Ông Diego Ravelli Làm ... - YouTube
-
Phỏng Vấn Tân Giám Mục Marini, Cựu Chưởng Nghi Tòa Thánh
-
Chưởng Là Gì, Nghĩa Của Từ Chưởng | Từ điển Việt
-
Hậu Cung Nhà Nguyễn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phim Chưởng - Gandhi College Srinagar
-
Thánh Lễ Truyền Dầu 2022 - Giáo Phận Hải Phòng