Từ điển Tiếng Việt "chưởng Lý" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chưởng lý" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chưởng lý
hd. Thẩm phán đứng đầu thay công tố viện ở một số nước.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chưởng lý
chưởng lý- noun
- Attorney
- general; public proscentor
Từ khóa » Tổng Chưởng Lý Có Nghĩa Là Gì
-
Tổng Chưởng Lý - Wiktionary Tiếng Việt
-
“Tổng Chưởng Lý” Có Phải Là “Bộ Trưởng Tư Pháp”?
-
Bộ Trưởng Tư Pháp Hoa Kỳ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổng Chưởng Lý Có Phải Là Bộ Trưởng Tư Pháp? - LUẬT VĂN DIỄN ...
-
Tổng Chưởng Lý Là Gì - TTMN
-
Sự Khác Biệt Giữa Tổng Chưởng Lý Và Tổng Luật Sư - Sawakinome
-
" Tổng Chưởng Lý Là Gì ? Nghĩa Của Từ Tổng Chưởng Lý Trong ...
-
Tổng Chưởng Lý Là Gì
-
Tổng Chưởng Lý Là Gì - Phê Bình Văn Học
-
No Photo Description Available. - Facebook
-
'chưởng Lý' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
“Tổng Chưởng Lý” Có Phải Là “Bộ Trưởng Tư Pháp”? - ISeo1
-
Vì Sao 18 Tổng Chưởng Lý Bang Mỹ Hợp Sức Giúp Trump Kiện?