Từ điển Tiếng Việt "chương Trình đích" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chương trình đích" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chương trình đích

kết quả của một quá trình biên dịch một chương trình nguồn được viết bằng một ngôn ngữ lập trình cấp cao. CTĐ thường là một dãy lệnh của máy tính, sẵn sàng được máy thực hiện.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chương trình đích

machine program
object program
object routine
target program
target programme
tên chương trình đích
destination program name (DPN)
tên chương trình đích
DPN (destination program name)

Từ khóa » Chương Trình đích Là Chương Trình Nguồn