Từ điển Tiếng Việt "chụp Mũ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chụp mũ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
chụp mũ
nđg. Gán cho người khác khuyết điểm nặng về tư tưởng một cách không căn cứ. Lời phê bình chụp mũ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhchụp mũ
chụp mũ- To charge thoughtlessly (someone) with (some ideological mistakẹ..)
Từ khóa » Chụp Mũ Nghĩa Là Gì
-
“CHỤP MŨ” LÀ GÌ VÀ ĐÂU LÀ XUẤT XỨ... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Nghĩa Của Từ Chụp Mũ - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ Chụp Mũ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tiếng Việt Giàu đẹp - “CHỤP MŨ” LÀ GÌ VÀ ĐÂU LÀ XUẤT XỨ CỦA ...
-
'chụp Mũ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chụp Mũ Nghĩa Là Gì?
-
Chụp Mũ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TỆ NẠN CHỤP MŨ TRONG CỘNG ĐỒNG NGƯỜI VIỆT.... VÀ LUẬT ...
-
Chụp Mũ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Hám Mũ, Chụp Mũ Và Các Chủ Nghĩa - Luật Khoa Tạp Chí
-
Thế Nào Gọi Là Chụp Mũ? | Ngàn Lau
-
Chụp Mũ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Hội Chứng “chụp Mũ” | VINH DANH CỜ VÀNG VIỆT NAM
-
Nếu Ai Cũng Sợ Bị “chụp Mũ” - Thư Viện Pháp Luật