Từ điển Tiếng Việt "cờ Bạc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cờ bạc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cờ bạc

- d. Các trò chơi ăn thua bằng tiền (nói khái quát). Nạn cờ bạc. Cờ gian bạc lận.

nd. Tiếng gọi chung các cuộc chơi ăn thua bằng tiền: Cờ bạc là bác thằng bần (t.ng). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cờ bạc

cờ bạc
  • noun
    • Gamble; gambling
Lĩnh vực: toán & tin
gamble
gambler

Từ khóa » Cờ Bạc Nghĩa Là Gì