Từ điển Tiếng Việt "cơ Chế" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cơ chế" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cơ chế

hd. Thể chất cơ bản: Cơ chế chính trị. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cơ chế

mechanism
  • cơ chế ""xin-cho"": "ask-give" mechanism
  • cơ chế (điều tiết) tiền tệ: mechanism
  • cơ chế (điều tiết) tiền tệ: monetary mechanism
  • cơ chế cạnh tranh: competitive mechanism
  • cơ chế can thiệp: intervention mechanism
  • cơ chế điều chỉnh: adjustment mechanism
  • cơ chế điều chỉnh tự động (của cán cân thanh toán): automatic adjustment mechanism
  • cơ chế giá: price mechanism
  • cơ chế giá cả: price mechanism
  • cơ chế giá cả tự điều chỉnh theo tiền vàng: price specie mechanism
  • cơ chế hối suất: exchange rate mechanism
  • cơ chế hướng dẫn thị trường: market guidance mechanism
  • cơ chế quản lý giá cả: price management mechanism
  • cơ chế thị trường: market mechanism
  • cơ chế truyền động: transmission mechanism
  • cơ chế truyền vận: transmission mechanism
  • cơ chế tự điều chỉnh: self-regulating mechanism
  • cơ chế tự điều chỉnh (về sản lượng của một nền kinh tế): self-correcting mechanism
  • cơ chế tự điều chỉnh bằng luồng vàng: specie flow mechanism
  • cơ chế tự động điều chỉnh: automatic adjustment mechanism
  • cơ chế ổn định
    built-in (automatic) stabilizater
    cơ chế phụ
    servo-mechanism
    quyền lưu giữ theo cơ chế
    mechanic's lien
    thể chế mậu dịch, cơ chế mậu dịch
    trade framework

    Từ khóa » Cơ Chế Là Gì Từ điển Tiếng Việt