Từ điển Tiếng Việt "cơ Hàn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cơ hàn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cơ hàn
hd. Đói rét, khốn khổ: Cảnh cơ hàn nơi nước đọng bùn lầy (Th. Lữ).Tầm nguyên Từ điểnCơ HànCơ: đói, hàn: lạnh. Nghĩa bóng nổi khổ cực ở đời.
Gan vàng dạ ngọc cơ hàn được đấu! Trinh Thử
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Cơ Là Gì Từ Hán Việt
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Hai Chữ 'đăng Cơ' Có Tồn Tại Không?
-
Tra Từ: Cơ - Từ điển Hán Nôm
-
Cơ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cơ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cơ Bản, Cơ Bổn Từ Hán Việt Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Hán-Việt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những Lỗi Sai Phổ Biến Khi Dùng Từ Hán Việt
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt
-
Từ điển Hàn-Việt - Tìm Theo Phạm Trù Ngữ Nghĩa
-
[PDF] Thời Gian Hình Thành Và Cơ Sở Ngữ âm Của âm Hán Việt Trung Cổ
-
Nghĩa Của Tiếng Việt: Đào Xuống Rễ Mà Tìm Chữ Căn - day
-
Vì Sao Nên Dạy Chữ Hán Cho Học Sinh Phổ Thông?