Từ điển Tiếng Việt"cơ học đất"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
cơ học đất
môn học nghiên cứu trạng thái biến dạng và ứng suất của đất, điều kiện ổn định của nó, áp lực lên tường chắn, vv. Phương pháp của CHĐ dựa trên các luận điểm lí thuyết của vật lí chất rắn, lí thuyết đàn hồi, lí thuyết dẻo và lưu biến, cùng một số nhánh khác của vật lí. CHĐ là cơ sở khoa học của việc thiết kế nền, móng và các công trình ngầm, đường ống, dự đoán độ biến dạng và ổn định của mái dốc, tường chắn nhằm đảm bảo độ bền của công trình và đạt hiệu quả kinh tế cao.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
cơ học đất
mechanics of soil |
soil mechanics |
Giải thích VN: Một ngành nghiên cứu các phản ứng đa dạng trong các loại đất khác nhau. |
Giải thích EN: The scientific study of such reactions in various soils. |
phòng thí nghiệm cơ học đất: soil mechanics laboratory |
soil mechanic analysis |
|