Từ điển Tiếng Việt "cơ Học" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cơ học" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cơ học

khoa học về chuyển động cơ học của các vật thể (tức là sự biến đổi của vị trí tương đối của chúng theo thời gian) và sự tương tác giữa chúng với nhau. CH cổ điển [còn gọi là CH Niutơn, vì dựa theo các định luật của Niutơn (I. Newton)] nghiên cứu chuyển động của các vật thể vĩ mô có vận tốc nhỏ (về trị số, tức tốc độ) so với vận tốc ánh sáng. CH cổ điển chia ra thành ba phần lớn: tĩnh học, động học và động lực học. Các định luật của CH cổ điển có nhiều ứng dụng trong tính toán máy móc, cơ cấu, các công trình xây dựng, các phương tiện giao thông vận tải, vv. Các vật thể có vận tốc lớn, so sánh được với vận tốc ánh sáng, được nghiên cứu bằng thuyết tương đối. Chuyển động của các vật thể vi mô được nghiên cứu trong CH lượng tử. Tuỳ thuộc vào đối tượng nghiên cứu, người ta phân ra CH của chất điểm và hệ chất điểm, CH của vật rắn, CH các môi trường liên tục. Trong những người sáng lập ra môn CH có thể kể đến Galilê (Galilée), Niutơn, vv. CH ảnh hưởng hình thành quan điểm cơ giới hoặc cơ giới luận. Xt. Niutơn(Các định luật).

hd. Môn học nghiên cứu về sự chuyển động và sự cân bằng của các vật thể. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cơ học

mechanic
  • cơ học lý thuyết: pure mechanics, theorical mechanic
  • phân tích cơ học đất: soil mechanic analysis
  • sự xói cơ học: mechanic erosion
  • mechanical
  • áp kế cơ học: mechanical manometer
  • bến tàu nâng cơ học: mechanical lift dock
  • bơm pittông quay cơ học: mechanical rotary-piston pump
  • bọt (tạo bằng) cơ học: mechanical foam
  • bộ chỉnh lưu cơ học: mechanical rectifier
  • bộ chuyển ống dẫn sóng cơ học: mechanical waveguide shuttle switch
  • bộ điều biến cơ học: mechanical modulator
  • bộ lọc cơ học: mechanical filter
  • bộ phân loại cơ học: mechanical classifier
  • bột gỗ cơ học: mechanical wood pulp
  • chuyển động cơ học: mechanical motion
  • cơ sức cản cơ học: mechanical resistance
  • cục đông cơ học: mechanical thrombus
  • dẫn nạp cơ học: mechanical admittance
  • dao động cơ học: mechanical vibration
  • dao động cơ học: mechanical oscillation
  • đánh bóng cơ học: mechanical polishing
  • đặc tính cơ học: mechanical property
  • đặc tính cơ học của vật liệu: mechanical behaviour of materials
  • đặc tính cơ học của vật liệu: mechanical behavior of materials
  • đặc trưng cơ học: mechanical characteristic
  • đại lượng cơ học: mechanical quantities
  • điện kháng cơ học: mechanical reactance
  • điện nạp cơ học: mechanical susceptance
  • điều khiển cơ học: mechanical drive
  • đóng kín cơ học: mechanical closure
  • đóng kín kiểu cơ học: mechanical fastening
  • độ bền cơ học: mechanical resistance
  • độ bền cơ học: mechanical strength
  • độ bền cơ học: mechanical durability
  • độ nhớt cơ học: mechanical viscosity
  • đương lượng cơ học: mechanical equivalent
  • dụng cụ bôi trơn bơm cơ học: mechanical force feed lubricator
  • ghi âm cơ học: mechanical recording
  • giao diện cơ học tiêu chuẩn: Standard Mechanical Interface (MSIF)
  • hằng số thời gian cơ học: mechanical time constant
  • hệ số cơ học: mechanical factor
  • hiệu suất cơ học: mechanical efficiency
  • hiệu suất cơ học: coefficient of mechanical efficiency
  • kháng trở cơ học: mechanical impedance
  • khối đắp bằng cơ học: mechanical fill
  • khối lượng cơ học: mechanical mass
  • kích thích cơ học: mechanical stimulus
  • kỹ thuật cơ học: mechanical engineering
  • lực cơ học: mechanical force
  • máy bơm nhiên liệu cơ học: mechanical fuel pump
  • máy chất tải cơ học: mechanical loader
  • máy đào cơ học: mechanical digger
  • máy đào khoét cơ học: mechanical undercutter
  • máy làm đá cơ học: mechanical ice maker
  • máy nén cơ học: mechanical press
  • máy phân loại cơ học: mechanical classification
  • máy trộn cơ học: mechanical mixer
  • mạch lùng cơ học: mechanical piping by heave
  • mãnh lực cơ học: mechanical power
  • mỏ đốt dầu phun khí cơ học: gas mechanical atomizing burner
  • mối ghép cơ học: mechanical splice
  • mức tăng dân số cơ học: mechanical population increase
  • năng lượng cơ học: mechanical power
  • năng lượng cơ học: mechanical energy
  • neo cơ học: mechanical connection
  • nhà máy sửa chữa cơ học: mechanical repair plant
  • những tính chất cơ học: mechanical properties
  • phân tích cơ học: mechanical analysis
  • phanh cơ học: mechanical brake
  • sóng cơ học: mechanical wave
  • sốc cơ học: mechanical shock
  • sức bền cơ học: mechanical strength
  • sức căng cơ học: mechanical tightening
  • sức cản cơ học: mechanical resistance
  • sự bào mòn cơ học: mechanical ablation
  • sự biên tập cơ học: mechanical editing
  • sự dao động cơ học: mechanical vibration
  • sự đào cơ học: mechanical trenching
  • sự điều biến cơ học: mechanical modulation
  • sự đóng kín cơ học: mechanical closure
  • sự di dân cơ học: mechanical population migration
  • sự dính kết cơ học: mechanical bond
  • sự kiểm tra cơ học: mechanical control
  • sự làm giàu cơ học: mechanical preparation
  • sự mài mòn cơ học: mechanical wear
  • sự phân tích cơ học: mechanical analysis
  • sự phong hóa cơ học: mechanical weathering
  • sự phong hóa cơ học của đá: mechanical weathering of rocks
  • sự phun cơ học: mechanical injection
  • sự tách cơ học: mechanical separation
  • sự thí nghiệm cơ học: mechanical testing
  • sự thông gió cơ học: mechanical ventilation
  • sự ủ phân cơ học: mechanical composting
  • sự xử lý cơ học nước thải: mechanical treatment of sewage
  • tác động cơ học: mechanical actions
  • tách cơ học parafin: mechanical dewaxing
  • tạp chất cơ học: mechanical impurities
  • tẩy nạo cơ học: mechanical stripping
  • thí nghiệm cơ học: mechanical test
  • thiết bị khuấy cơ học: mechanical agitator
  • thiết bị lọc cơ học: mechanical filter
  • thử nghiệm cơ học: mechanical test
  • thử nghiệm độ bền cơ học: mechanical robustness test
  • thuóc giải độc cơ học: mechanical antidote
  • tính chất cơ học: mechanical properties
  • tính chất cơ học: mechanical characteristic
  • tính cơ học của vật liệu: mechanical behaviour of materials
  • tính cơ học của vật liệu: mechanical behavior of materials
  • tính thuận cơ học: mechanical compliance
  • trở cơ học: mechanical resistance
  • trở kháng truyền đạt cơ học: transfer mechanical impedance
  • truyền động cơ học: mechanical drive
  • tương tự cơ học: mechanical analogy
  • tuổi thọ cơ học: mechanical life
  • tuyển chọn cơ học: mechanical cleaning
  • ứng suất cơ học: mechanical stress
  • Lĩnh vực: y học
    mechanics
  • cơ học Newtơn: Newtonian mechanics
  • cơ học Newton: Newtonal mechanics
  • cơ học Niutơn: Newtonal mechanics
  • cơ học biến vị: dislocation mechanics
  • cơ học chất khí: gas mechanics
  • cơ học chất lỏng: mechanics of fluids
  • cơ học chất lưu: fluid mechanics
  • cơ học chất rắn biến dạng: mechanics of deformable rigid
  • cơ học cổ điển: classical mechanics
  • cơ học cổ điển: newtonal mechanics
  • cơ học continum: continuum mechanics
  • cơ học đá: rock mechanics
  • cơ học đất: soil mechanics
  • cơ học đất: mechanics of soil
  • cơ học giải tích: analytical mechanics
  • cơ học kết cấu: mechanics of structures
  • cơ học môi trường hạt: mechanics of grained media
  • cơ học môi trường liên tục: mechanics of continuous medium
  • cơ học môi trường liên tục: mechanics of continuum
  • cơ học môi trường rời: mechanics of loose media
  • cơ học phá hoại: fracture mechanics
  • cơ học phá hủy: mechanics of destruction
  • cơ học phá hủy ứng dụng: applied fracture mechanics
  • cơ học sinh vật: animal mechanics
  • cơ học sóng: wave mechanics
  • cơ học thiên thể: celestial mechanics
  • cơ học thống kê: statistic mechanics
  • cơ học thuần lý: rational mechanics
  • cơ học thuần túy: rational mechanics
  • cơ học tương đối: relativistic mechanics
  • cơ học vật biến dạng: mechanics of deformable bodies
  • cơ học vật rắn: mechanics of rigid body
  • cơ học vật rắn: mechanics of rigid bodies
  • cơ học vật rắn: solid mechanics
  • cơ học vật rắn biến dạng: mechanics of solids subject to deformations
  • cơ học xây dựng: structural mechanics
  • công suất cơ học: power in mechanics
  • hệ cơ học xây dựng: structural mechanics system
  • phòng thí nghiệm cơ học đất: soil mechanics laboratory
  • sự thử cơ học đứt gãy: fracture mechanics test
  • myology
    ăng ten chống quay cơ học
    mechanically-despin antenna
    bộ trộn pipet (thí nghiệm cơ học đất)
    stirring and pipetting apparatus
    bột gỗ cơ học
    groundwood pulp
    búa đóng cọc cơ học
    power ram
    các định luật cơ học
    laws of motion
    chiết suất bằng nén khí/ cơ học
    expression
    chuột quang cơ học
    optomechanical mouse
    cơ học (điều khiển) từ xa
    telemechanics
    cơ học các hệ thanh
    theory of grid structures

    Từ khóa » Cơ Học Là Gì