Từ điển Tiếng Việt "cộ" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"cộ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cộ
nd. Một thứ xe không có bánh, do trâu bò kéo, trượt trên đất phẳng hay trên bùn ướt, thông dụng ở đồng bằng Nam Bộ và ở miền núi, cũng gọi Xe quệt.nt. To, nói về cả cơ thể hay một bộ phận của cơ thể. Con voi cộ, Đôi sừng to cộ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Nối Chữ Với Từ Cộ
-
Những Từ Nối Chữ Khó Nhất Trong Game Nối Từ
-
Trò Chơi Nối Chữ, Top 10+ Từ Khó Nối Không Tìm Ra Lời Giải
-
Nghĩa Của Từ Cộ - Từ điển Việt
-
Đẽ Củi, đẽ đàng, Gú Gẩm Và Những Từ Nối Chữ Khó Nhất Trong Game ...
-
Cộ Là Gì, Nghĩa Của Từ Cộ | Từ điển Việt
-
Top 30+ Từ Khó Nối Không Tìm Ra Lời Giải Trong Trò Chơi Nối Chữ
-
101 Các Từ Nối Chữ Khó Nhất Trong Game Nối Từ - Tiệm Rửa Xe Uy Tín
-
Tổng Hợp Chơi Game Nối Từ Khó đỡ
-
"Chơi Nối Từ Không?" - Câu Hỏi Hot Nhất Hiện Nay: Độ Khó Của Game ...
-
Trong Lòng Rào Cộ - .vn
-
Thể Loại:Tính Từ Tiếng Việt