Từ điển Tiếng Việt "co Ngót" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"co ngót" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

co ngót

hiện tượng giảm thể tích của vật liệu do những biến đổi cấu trúc nội tại. Vật liệu CN điển hình nhất là bê tông, vữa, các sản phẩm từ đất sét nung, các vật thể đúc. Bê tông bị CN trong quá trình khô cứng do sự bay hơi lượng nước thừa, do quá trình kết tinh xi măng đã được thuỷ hoá. CN là hiện tượng bất lợi, khi CN bị cản trở hoặc CN không đều sẽ phát sinh vết nứt trên bề mặt vật liệu. CN của vật thể đúc xảy ra khi kim loại kết tinh, chuyển từ thể lỏng sang thể rắn.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

co ngót

contractancy
contraction, shrinkage
shrink
  • co ngót do lạnh: chilling shrink
  • lỗ rỗ do co ngót: shrink hole
  • sự co ngót: shrink
  • shrinkage
  • áp lực co ngót: shrinkage pressure
  • áp lực co ngót theo thời gian: shrinkage pressure versus time
  • áp lực co ngót thực: effective shrinkage pressure
  • áp lực co ngót thực tế: effective shrinkage pressure
  • bê tông co ngót chậm: low shrinkage concrete
  • bê tông không co ngót: shrinkage compensating concrete
  • biến dạng do co ngót: shrinkage deformation
  • biến dạng do co ngót: shrinkage strain
  • biến dạng do co ngót bê tông: shrinkage strain of concrete
  • co ngót dẻo: plastic shrinkage
  • co ngót do các-bô-nát hóa: carbonation shrinkage
  • co ngót khô: drying shrinkage
  • co ngót lún: settlement shrinkage
  • cốt thép chịu co ngót: shrinkage reinforcement
  • độ co ngót: shrinkage
  • độ co ngót tổng cộng: total shrinkage
  • dung sai co ngót: shrinkage
  • dung sai co ngót: shrinkage allowance
  • giá trị co ngót: shrinkage value
  • građien co ngót (do bị khô hao): shrinkage gradient
  • gradient co ngót (do bị khô hao): shrinkage gradient
  • hệ số co ngót: shrinkage ratio
  • hệ số co ngót: shrinkage factor
  • hệ số co ngót: shrinkage coefficient
  • hệ số co ngót: coefficient of linear shrinkage
  • khe co ngót: shrinkage joint
  • mất mát (ứng suất trước) do (bê tông) co ngót: shrinkage loss
  • mất mát do co ngót bêtông: loss due to concrete shrinkage
  • mất mát ứng suất trước do bê tông co ngót: loss of pre tress due to shrinkage of the concrete
  • nứt do co ngót dẻo: plastic shrinkage cracks
  • quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính: liquid limit bar linear shrinkage relationship
  • sự bê tông co ngót: concrete shrinkage
  • sự co ngót: air shrinkage
  • sự co ngót: shrinkage
  • sự co ngót ban đầu: initial shrinkage
  • sự co ngót bêtông: shrinkage in cement
  • sự co ngót của bêtông: shrinkage of concrete
  • sự co ngót của vữa xi măng (trong bê tông): paste shrinkage
  • sự co ngót do nhiệt: thermal shrinkage
  • sự co ngót lần cuối: ultimate shrinkage
  • sự co ngót nhiệt độ: temperature shrinkage
  • sự co ngót nội tại: intrinsic shrinkage
  • sự co ngót thể tích: volumetric shrinkage
  • sự co ngót thể tích: volume shrinkage
  • sự giảm co ngót khi đông cứng: reduction of drying shrinkage
  • sự gỗ co ngót: lumber shrinkage
  • sự nứt do co ngót: shrinkage cracking
  • sự nứt do co ngót: cracking by shrinkage
  • sự phòng co ngót: shrinkage prevention
  • thanh chịu co ngót: shrinkage bar
  • thép xoắn ốc giằng chịu nhiệt và co ngót: spiral, tie and temperature shrinkage reinforcement
  • thí nghiệm co ngót: shrinkage test
  • tốc độ co ngót: rate of shrinkage
  • ứng suất co ngót: shrinkage stress
  • ứng suất do co ngót: shrinkage stress
  • vết nứt (do) co ngót: shrinkage crack
  • vết nứt do co ngót: shrinkage crack
  • bê tông không co ngót
    nonshrink concrete
    bê tông không co ngót
    non-shrinking concrete
    bê tông không co ngót
    shrinkless concrete
    biến dạng do co ngót
    retract deformation
    chỉ số co ngót
    compressibility index
    chống co ngót
    shrink-resistance
    co ngót (ngang)
    contraction
    co ngót do lạnh
    cold shortening
    co ngót thường xuyên
    permanent contraction
    có tính co ngót
    shrinkable
    cốt liệu không co ngót
    non-shrinking aggregate
    đất sét co ngót
    drawn clay

    Từ khóa » độ Co Ngót Bê Tông Là Gì