Từ điển Tiếng Việt "cơ Quan Thụ Cảm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cơ quan thụ cảm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cơ quan thụ cảm

 tế bào hoặc cơ quan chuyên hoá tiếp nhận hoặc phản ứng với những kích thích từ bên trong hoặc bên ngoài cơ thể. Vd. mắt là CQTC ánh sáng; tai là CQTC âm thanh; mũi là CQTC mùi; lưỡi là CQTC vị.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Người Thụ Cảm Là Gì