Từ điển Tiếng Việt "cọc Cạch" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cọc cạch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cọc cạch
nId. Tiếng của gỗ chạm vào nhau hoặc của xe bò lăn trên đường: Tiếng cọc cạch của xe bò ra chợ. IIt. Chỉ những vật dụng thô kệch hoặc quá cũ. Đôi guốc cọc cạch, Chiếc xe đạp cọc cạch.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cọc cạch
cọc cạch- To clang
- xe bò lăn cọc cạch trên đường đá: the ox-cart clanged along on the stone-paved road
- adj
- Unmatched (pair)
- đôi guốc cọc cạch: an unmatched pair of clogs
- Cranky
- chiếc xe đạp cọc cạch: a cranky bicycle
- Unmatched (pair)
Từ khóa » Cọc Cạch Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Cọc Cạch Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Cọc Cạch - Từ điển Việt
-
Cọc Cạch Nghĩa Là Gì?
-
'cọc Cạch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'cọc Cà Cọc Cạch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
CỌC CẠCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xe ô Tô Kêu Cạch Cạch, Két Két, Lọc Cọc… Nguyên Nhân Do đâu?
-
Chuyện Tình Cọc Cạch Của Cụ ông 70 Và Người 'vợ Nhặt' 20 Tuổi
-
Cọc Cạch Mà Hạnh Phúc - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Quy Hoạch Cọc Cạch - Báo Nghệ An
-
Ổ Cứng HDD Kêu Cạch Cạch, Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục
-
Há Miệng Có Tiếng Kêu Khớp – Có Nguy Hiểm Không, điều Trị Thế Nào?
-
Tiểu Phẩm Pháp Luật ĐẶT CỌC