Từ điển Tiếng Việt "cộc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cộc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
cộc
- 1 tt. Ngắn; cụt: áo cộc; Chó cộc đuôi Con cộc Con chó cụt đuôi: Con cộc nhà này không dữ.
- 2 đgt. Đụng đầu vào một vật gì: Cộc đầu vào bàn.
- 3 tht. Tiếng gõ mõ: Sư cụ gõ cộc một tiếng trên mõ.
nđg. Đụng mạnh đầu vào vật cứng. Cộc đầu vào cánh cửa.nt. Ngắn vì thiếu một đoạn, cụt. Áo cộc tay. Chó cộc đuôi.xem thêm: ngắn, cụt, cộc, ngắn ngủn, ngắn ngủi
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhcộc
cộc- adj
- shirt; brief
Từ khóa » Coc Là Gì
-
Certificate Of Conformity (COC) Là Gì? - Tuấn Hưng Phát
-
CoC Là Gì - Chứng Nhận Hợp Quy Là Gì | Khác Gì Với CO CQ - Vimi
-
Certificate Of Conformity Là Gì? Tất Tần Tật Về CoC
-
Chứng Nhận Hợp Quy CoC – Certificate Of Conformity Là Gì?
-
Chứng Nhận Bộ Quy Tắc Ứng Xử (CoC) | TÜV SÜD Vietnam
-
Chuẩn Mực Hành Vi (Code Of Conduct - COC) Là Gì? Nội Dung
-
(Bạn Có Biết)CO Là Gì? CQ Là Gì? CoC Là Gì?
-
COC định Nghĩa: Giấy Chứng Nhận Sự Phù Hợp - Abbreviation Finder
-
COC Là Gì? Nghĩa Của Từ Coc - Abbreviation Dictionary
-
Biển Đông: COC Là Gì? Bao Giờ Mới Có? - Infonet
-
Nội Dung Bộ Quy Tắc ứng Xử Biển Đông - UBND Tỉnh Cà Mau
-
Chứng Chỉ Certificate Of Conformity (CoC) - Bestcargo
-
Đặt Cọc Là Gì ? Nội Dung, Mục đích, Mức Phạt Khi đặt Cọc