Từ điển Tiếng Việt "con Mẹ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"con mẹ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

con mẹ

nd. Chỉ người đàn bà đến tuổi có con, với ý xem thường. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

con mẹ

con mẹ
  • Woman, hag
    • con mẹ địa chủ: that landlady woman, that hag of a landlady

Từ khóa » Con Của Mẹ Là Gì