Từ điển Tiếng Việt "con Mọn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"con mọn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm con mọn
nd. Con còn rất nhỏ. Bận vì con mọn.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh con mọn
con mọn- Small child (as a charge for its mother)
- bận con mọn không đi học lớp ban đêm được: to be unable to attend the evening class because one is busy with a small child
Từ khóa » Có Con Mọn Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Con Mọn Là Gì
-
Con Mọn Là Gì
-
Bây Giờ Mẹ đã Hiểu Thế Nào Là "con Mọn" - MarryBaby
-
Nghĩa Của Từ Con Mọn - Từ điển Việt - Tra Từ
-
'con Mọn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Con Mọn Nghĩa Là Gì?
-
Trung Niên Nuôi Con Mọn - VnExpress
-
Con Mọn
-
Nỗi Niềm Con Mọn - Báo Cần Thơ Online
-
Nuôi Con Mọn Mà SƯỚNG NHƯ TIÊN, ăn Ngủ Khỏe Mạnh Mà Chẳng ...
-
Cha Già, Con Mọn - BÁO SÀI GÒN GIẢI PHÓNG
-
Diễm Hương Nuôi Con Mọn Nhàn Tênh - Báo Sức Khỏe & Đời Sống