Từ điển Tiếng Việt "công Bình" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"công bình" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

công bình

- (xã) h. Nông Cống, t. Thanh Hoá

ht. Ngay thẳng, không thiên vị ai. Thẳng ngay nảy mực công bình cầm cân (Nh. Đ. Mai). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

công bình

justice
công bình (công bằng)
fair
giá công bình
just price
giao dịch công bình
bona transaction
giao dịch công bình
square deal
hợp đồng không công bình
unfair contract
sự cạnh tranh không công bình
unfair competition
sự công bình thuế khóa
tax equity
sự đối đãi công bình (của chủ đối với người làm thuê)
square treatment

Từ khóa » Sự Công Bình Là Gì