Từ điển Tiếng Việt "công Bộc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"công bộc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

công bộc

hd. Người gánh vác việc chung của nước, phục vụ dân. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

công bộc

public servant

Từ khóa » Công Bộc Là Gì