Từ điển Tiếng Việt "công Bội" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"công bội" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

công bội

hd. Số tăng bội trong một cấp số nhân: Trong một cấp số nhân 5, 10, 20, 40... chẳng hạn, công bội là 2. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Công Bội Có Nghĩa Là Gì