Từ điển Tiếng Việt "công Chúng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"công chúng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

công chúng

- dt. Đông đảo mọi người xem, hoặc chứng kiến việc gì, trong quan hệ với người diễn thuyết, tác giả, diễn viên...: ra mắt công chúng Vở kịch được công chúng ưa thích phải cho công chúng biết.

hd. Mọi người trong một vùng, một xứ. Bị công chúng la ó.

xem thêm: công chúng, dân chúng, quần chúng, đại chúng, mọi người

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

công chúng

công chúng
  • noun
    • The public
general public
public
  • bán cho công chúng: public sale
  • chào bán cho công chúng: public offering
  • công chúng mục tiêu: target public
  • đi vào công chúng: going public
  • giá chào bán cho công chúng: public offering price
  • phát hành (bán) trong công chúng: public placing
  • phát hành trong công chúng: public placing
  • phát hành trong công chúng: public issue
  • quảng cáo phục vụ công chúng: public service advertising
  • quan hệ với công chúng: public relations
  • quyền sở hữu của công chúng: public ownership
  • tài khoản vãng lai của nhà nước với công chúng: treasury account with the public
  • tiền quyên góp của công chúng: public donation
  • publics
    chế độ bảo vệ sức khoẻ công chúng
    medibank
    nhà ở cấp cho công chúng
    housing
    phát hành cổ phiếu trong công chúng
    flotation of share
    phát hành cổ phiếu trong công chúng
    flotation of shares

    Từ khóa » Công Chúng Có Nghĩa Là Gì