Từ điển Tiếng Việt "công Thức" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"công thức" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm công thức
- dt. 1. Nhóm kí hiệu dùng để biểu thị một định luật, một quy tắc khái niệm nguyên lí. 2. Cách thức được dùng theo thói quen hoặc theo quy định trong những dịp nhất định: công thức xã giao.
hd. 1. Nhóm ký hiệu diễn tả gọn một sự kiện tổng quát, một quy tắc, nguyên lý hay khái niệm. Công thức toán. Công thức hóa học. 2. Tập hợp những điều định sẵn cần phải làm để cho một việc đạt kết quả mong muốn. Công thức pha chế một loại thuốc. Công thức xã giao.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh công thức
công thức- noun
- Formula
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
| Lĩnh vực: điện lạnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Công Thức Là Gì
-
Công Thức – Wikipedia Tiếng Việt
-
Công Thức - Wiktionary Tiếng Việt
-
Công Thức Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Công Thức Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Công Thức - Wiki Là Gì
-
Công Thức Hóa Học Là Gì? Các Công Thức Hóa Học Cần Nhớ
-
CÔNG THỨC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Công Thức Hóa Học Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Sữa Công Thức Là Gì? Có Bao Nhiêu Loại, Cách Chọn Sữa Công Thức
-
Trung Bình Cộng Là Gì? Công Thức Tính Trung Bình Cộng Chuẩn 100%
-
Công Là Gì ? Định Nghĩa, Công Thức Tính, đơn Vị Của Công ? Vật Lý Lớp ...