Từ điển Tiếng Việt "công Thức" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"công thức" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

công thức

- dt. 1. Nhóm kí hiệu dùng để biểu thị một định luật, một quy tắc khái niệm nguyên lí. 2. Cách thức được dùng theo thói quen hoặc theo quy định trong những dịp nhất định: công thức xã giao.

hd. 1. Nhóm ký hiệu diễn tả gọn một sự kiện tổng quát, một quy tắc, nguyên lý hay khái niệm. Công thức toán. Công thức hóa học. 2. Tập hợp những điều định sẵn cần phải làm để cho một việc đạt kết quả mong muốn. Công thức pha chế một loại thuốc. Công thức xã giao. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

công thức

công thức
  • noun
    • Formula
Lĩnh vực: cơ khí & công trình
formula flow
Lĩnh vực: điện lạnh
formulae
  • công thức Fresnel: Fresnel's formulae
  • sự đổi vế các công thức: transposition of formulae
  • bằng công thức
    by formula
    bảng công thức
    Formula Palette
    bộ biên dịch thủ thuật công thức
    FORMAC (formula manipulation compiler)
    bộ biên dịch thủ thuật công thức
    formula manipulation compiler (FORMAC)
    công thức (tạo) ma trận
    matrix formula
    công thức Balmer
    Balmer's formula
    công thức Businet
    Boussinesp formula
    công thức Campbell
    Campbell's formula
    công thức Colebrook
    Colebrook formula
    công thức Fresnel
    Fresnel formula
    công thức Gauss-Bonnet
    Gauss-Bonnet formula
    công thức Kelvin
    Kelvin's formula
    công thức Kelvin
    Thomson formula
    công thức Ketteler
    Ketteler formula
    công thức Kirchhoff
    Kirchhoff formula
    công thức Kremser
    Kremser formula
    công thức Larmor
    Larmor formula
    công thức Mauning
    Mauning's formula
    công thức Mayer
    Mayer's formula
    công thức Neumann
    Neumann's formular
    công thức Rayleigh-Jeans
    Rayleigh-Jeans formula
    công thức Sommerfeld
    Sommerfeld equation
    công thức Sommerfeld
    Sommerfeld formula
    công thức Stirling
    Stirling's formula
    công thức Thomson
    Kelvin's formula
    công thức Thomson
    Thomson formula
    công thức áp suất hơi Kirchhoff
    Kirchhoff vapor pressure formular
    công thức ẩm kế
    psychrometric formular
    công thức bác được
    refutable formula
    receipt
    recipe
    công thức đầu tư
    formula investing
    công thức giá cả
    price formula
    công thức giả định
    assumption formula
    công thức kiểm hàng tồn kho
    inventory equation
    công thức kinh tế học
    econometric model
    công thức lãi kép
    compound interest formula
    công thức phí tổn
    cost formula
    công thức phí tổn
    costing formula
    công thức phí tổn-sản lượng
    cost-volume formula
    công thức thu chi
    income and expenditure equation
    công thức tích lũy
    accumulation factor
    công thức tính giá
    pricing formula
    công thức tính giá
    princing formula
    công thức tính toán
    mathematical formula
    công thức ước lượng
    estimator
    công thức ước tính phí tổn
    cost estimating relationship

    Từ khóa » Công Thức Là Gì