Từ điển Tiếng Việt "cốp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cốp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cốp

nIđg. Gõ, cong ngón tay đánh trên vật cứng: Cốp vào đầu. IId. Tiếng kêu thanh do hai vật bằng gỗ chạm mạnh vào nhau.pd. Hòm ôtô, thùng xe máy 2 bánh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tình Cốp Là Gì