Từ điển Tiếng Việt "cót Két" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"cót két" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cót két
- tt. Có âm thanh khô, giòn và liên tiếp do vật cứng không phải bằng kim loại xiết mạnh vào nhau phát ra, nghe chói tai: Cánh cửa mở ra kêu cót két Những cây tre cọ vào nhau cót két Tiếng võng cót két.
nd&đg. Tiếng kêu của hai vật chạm rít nhau: Cửa kêu cót két. Cửa cót két.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cót két
cót két- Grind
- tiếng cót két: Grinding souved
Từ khóa » Tiếng Cửa Cót Két
-
Chỉ Với 10 Phút, Tiếng Kêu Cọt Kẹt ở Cửa Nhà Hoàn Toàn Biến Mất
-
Tiếng Ghế Cót Kẹt
-
Tiếng Mở Cửa Kêu Mp3
-
Tiếng Cót Két | Hiệu ứng Âm Thanh MP3 Tải Xuống Miễn Phí - Pikbest
-
Tiếng Mở Cửa Cót Két Kinh Dị Ma Quái âm Thanh đáng Sợ ... - YouTube
-
Cách Xử Lý Cửa Sắt Khi Phát Ra Tiếng Kêu Cót Két - BamienAds
-
Cách Khắc Phục Tiếng Cửa Kêu Cọt Kẹt Chỉ Trong 10 Phút
-
Làm Thế Nào để Sửa Bản Lề Cửa Bị Kêu? | Cleanipedia
-
Cách Khắc Phục Cửa Sắt Bị Kêu Cọt Kẹt, Rỉ Sét Và Mùa Mưa
-
Bản Lề Cửa Bị Kêu: Những Cách Khắc Phục Từ Chuyên Gia
-
Cửa Sắt Có Tiếng Kêu Cót Két: Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục Hiệu Quả
-
Cửa Cuốn Bị Kêu, Kẹt - #13 Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục
-
Tải Nhạc Chuông Tiếng đóng Cửa Cót Két Miễn Phí