Từ điển Tiếng Việt "cự Ly" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cự ly" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cự ly

hd. Khoảng cách. Bắn chỉ ở cự ly 100m. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cự ly

Lĩnh vực: xây dựng
anomaly
range
  • băng chuyển cự ly ngắn: close range conveyor
  • cự ly nghiêng: slant range
  • máy định cự ly: range finder
  • mốc cự ly: range marker
  • mốc cự ly điều chỉnh được: variable range market
  • sự định cự ly: range finding
  • thiết bị đo tốc độ và cự ly chính xác: Precise Range and Rate Equipment (PRARE)
  • tốc độ thay đổi theo cự ly: Range Rate (R)
  • vô tuyến số cự ly ngắn: Digital Short Range Radio (DSRR)
  • bước có cự ly nhịp nhàng (đều đặn)
    rhythmical spacing
    cáp dữ liệu cự ly kéo dài
    Extended Distance Data Cable (EDDC)
    cự ly an toàn
    safety distance
    cự ly các sườn của dầm có sườn
    stem spacing of stemmed beam
    cự ly chạy
    running distance
    cự ly chuyển tải
    load distance
    cự ly cối chuyển
    bogie centre
    cự ly cối chuyển
    truck center
    cự ly cộng dồn
    accumulated distance
    cự ly dừng đoàn tàu
    stopping distance
    cự ly dừng tàu
    Distance, Stopping or Braking
    cự ly hạ cánh
    landing distance
    cự ly hãm
    braking distance
    cự ly hãm an toàn
    safety braking distance
    cự ly hãm thường
    full braking distance
    cự ly kế
    stadimeter
    cự ly kế
    stadiometer
    cự ly mép
    edge distance
    cự ly nhìn thấy
    sighting distance
    cự ly pha
    phase spacing
    cự ly phanh
    braking distance
    cự ly tác dụng
    coverage
    cự ly tâm bánh xe
    wheel centre distance
    cự ly tâm bàn trượt
    centres of side bearers
    cự ly tà vẹt
    distance between two sleepers
    cự ly tà vẹt
    sleeper spacing
    cự ly tính cước
    chargeable distance
    cự ly tính cước
    tariff distance
    length
    chuyến bay cự ly ngắn (chở hàng hoặc chở khách)
    short-haul flight
    chuyến bay cự ly ngắn (chở hàng hoặc chở khách)
    short-haul night
    cự ly tiếp vận
    approach (outdoor)
    máy bay vận tải cự ly ngắn
    short-haul plane
    suất cước giảm dần cự ly xa
    tapering distance rate

    Từ khóa » Cự Ly Là Gì