Từ điển Tiếng Việt "cự Tuyệt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cự tuyệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cự tuyệt

- đgt. Từ chối dứt khoát: cự tuyệt mọi yêu cầu không thể cự tuyệt được mãi.

hdg. Từ chối hẳn, từ chối để dứt hẳn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cự tuyệt

cự tuyệt
  • verb
    • to refuse; to decline
disallow
refusal
repudiate
bên cự tuyệt thanh toán
protesting party
chứng chỉ cự tuyệt
certificate of dishonour
chứng chỉ cự tuyệt
certificate of protest
chứng thư cự tuyệt
protest
chứng thư cự tuyệt thanh toán
protest for non-payment
có thể cự tuyệt
protestable
giấy báo cự tuyệt thanh toán
protest note
người cự tuyệt thanh toán (hối phiếu)
protester
sự cự tuyệt thanh toán giản đơn
simple protest
sự từ chối, cự tuyệt
rejection

Từ khóa » Nghĩa Của Từ Cự Tuyệt Là Gì