Từ điển Tiếng Việt "cú Vọ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cú vọ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cú vọ

- d. 1 Cú không có túm lông trên đầu. 2 Con cú vọ, dùng để ví kẻ hiểm ác, chuyên rình làm hại người. Bọn cú vọ. Mắt cú vọ (mắt nhìn xoi mói, rình mò để tìm cách hại người).

nd. 1. Loại cú không có túm lông trên đầu. 2. Chỉ người hiểm ác chuyên rình làm hại người khác. Bọn cú vọ. Đề phòng mắt cú vọ của hắn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cú vọ

cú vọ
  • noun
    • Barn-owl; hawk and undture

Từ khóa » Cú Vọ Nghĩa Là Gì