Từ điển Tiếng Việt - Cùi Chỏ Là Gì?
- Từ điển
- Tiếng Việt
- cùi chỏ
Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Tiếng Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữThông tin thuật ngữ cùi chỏ tiếng Tiếng Việt
Định nghĩa - Khái niệm
cùi chỏ tiếng Tiếng Việt?
Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ cùi chỏ trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ cùi chỏ trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cùi chỏ nghĩa là gì.
- d. (ph.). Cùi tay.
Từ liên quan tới cùi chỏ
- trả lễ Tiếng Việt là gì?
- da láng Tiếng Việt là gì?
- thuỵ miêu liệu pháp Tiếng Việt là gì?
- giấc hoa Tiếng Việt là gì?
- tương kiến Tiếng Việt là gì?
- nhất đán Tiếng Việt là gì?
- trầy Tiếng Việt là gì?
- đắm đuối Tiếng Việt là gì?
- nhức óc Tiếng Việt là gì?
- Tân Phú Tiếng Việt là gì?
- Trà Lâm Tiếng Việt là gì?
- Chăm Hroi Tiếng Việt là gì?
- thơm Tiếng Việt là gì?
- Thuận Bình Tiếng Việt là gì?
- từ chương Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cùi chỏ trong Tiếng Việt
cùi chỏ có nghĩa là: - d. (ph.). Cùi tay.
Đây là cách dùng cùi chỏ Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cùi chỏ là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm kiếm: TìmTừ khóa » Cùi Chỏ Trong Tiếng Anh
-
• Cùi Chỏ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Elbow | Glosbe
-
CÙI CHỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Cùi Chỏ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cùi Chỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÙI CHỎ - Translation In English
-
CÙI CHỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"cùi Chỏ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cùi Chỏ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Top 13 Cùi Chỏ Trong Tiếng Anh
-
"cùi Chỏ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Elbow - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cùi Chỏ Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cùi Chỏ' Trong Từ điển Lạc Việt