Từ điển Tiếng Việt "cụm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cụm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cụm

- dt. 1. Khối gồm những cây nhỏ cùng một gốc, những chiếc lá cùng một cành và những bông hoa liền cuống, chụm lại với nhau: cụm hoa cụm rau thơm cụm lá. 2. Khối gồm những nhà hoặc những vật liền sát nhau: cụm pháo hoa cụm dân cư.

nd. 1. Một đám cây mọc sát vào nhau. Cụm cây. Cụm cỏ. Cụm hoa. Cụm rừng. 2. Tập hợp gồm một số đơn vị cùng loại gần nhau ở cùng một chỗ. Cụm dân cư. Cụm pháo hoa.

xem thêm: chòm, cụm, bụi, đám

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cụm

cụm
  • noun
    • chister; grove
battery
  • cụm dàn ống: battery
  • cụm giàn ống: battery
  • block
  • cụm chặn: block packing
  • cụm được phép (luật): license block
  • cụm được phép (luật): licence block
  • cụm gót lưỡi ghi: heel block
  • cụm gối độn: block packing
  • cụm nhà ở tách biệt: point block
  • cụm palăng: tackle block
  • cụm van điều khiển thủy lực: hydraulic control block
  • cụm xi lanh (động cơ): cylinder block
  • số hiệu cụm: block number
  • Cluster (CL)
    knot
    unit
    Lĩnh vực: toán & tin
    cluster
    Giải thích VN: Một sự kết nhóm, chẳng hạn như một nhóm các điểm dữ liệu trên một đồ thị, hoặc một máy tính truyền thông và các đầu cuối kết hợp với nó. Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu (đĩa mềm hoặc đĩa cứng), đây là một đơn vị lưu trữ gồm một hoặc nhiều sector (cung). Khi DOS tiến hành lưu trữ một tập tin vào đĩa, nó ghi tập tin đó vào hàng chục, có khi hàng trăm cluster liền nhau. Nếu không sẵn cluster liền nhau, DOS sẽ tìm kiếm cluster còn trống ở kế đó và ghi tiếp tập tin lên đĩa. Quá trình cứ tiếp tục như vậy cho đến khi toàn bộ được cất giữ hết. Bảng phân phối tập tin ( FAT) sẽ theo dõi các tập tin đã được sắp xếp như thế nào vào giữa các cluster của đĩa.
  • bộ làm lạnh không khí nguyên cụm: packaged air cooling unit
  • cụm bánh răng vệ tinh: planetary gear unit
  • cụm bơm trám xi măng: cementing unit
  • cụm buồng xí tắm: WC-And bathroom unit
  • cụm đèn: light unit
  • cụm điều khiển điện tử: electronic control unit (ECU)
  • cụm điều khiển điện tử: control unit
  • cụm đơn vị công suất: unit power plant
  • cụm đồng hồ đo nước: water meter unit
  • cụm đuôi kép: twin-tail unit
  • cụm đuôi máy bay: aircraft tail unit
  • cụm máy bơm: pumping unit
  • cụm máy bơm: pump unit
  • cụm máy nén khí: compressor unit
  • cụm máy phối liệu: batching unit
  • cụm máy trộn: mixing unit
  • cụm nồi hơi: boiler unit
  • cụm thiết bị cấp không khí: air supply unit
  • cụm thiết bị công nghệ: process equipment unit
  • cụm thiết bị làm lạnh: cooling unit
  • cụm thiết bị sấy: drying unit
  • cụm thiết bị thông gió: air supply unit
  • cụm túi khí: air bag module or unit
  • kết cấu cụm: unit construction
  • kết cấu cụm của máy công cụ: unit construction of machine tools
  • kết cấu cụm tiêu chuẩn: standard unit construction
  • máy làm lạnh chất lỏng nguyên cụm: packaged liquid chilling unit
  • tổ bơm nhiệt nguyên cụm: packaged heat pump unit
  • tổ máy điều hòa nguyên cụm: compact air-conditioning unit
  • tổ máy nhiều cụm: multisection unit
  • bảng điều khiển cụm phát điện
    genset control panel
    bơm nhiệt nguyên cụm
    packaged heat pump
    bộ làm lạnh không khí nguyên cụm
    packaged air cooler (cooling unit)
    bộ phản ứng cụm ống xả nhiệt
    thermal exhaust manifold reactor
    bộ xử lý điều khiển cụm
    Cluster Control Processor (CCP)
    bulông xiết của cụm nắp bít (hộp kín chắn dầu)
    packing bolt of the stuffing box
    chậu rửa cụm
    group wash basin
    cỡ cụm
    cluster size
    cụm Brown
    Brownian assembly
    cụm bánh răng hành tinh simpson
    simpson (planetary) gear set
    cụm bánh xe răng
    cluster of gear-wheel
    cụm bơm nhiệt
    heat pump assembly
    cụm cáp
    cable stay joint
    cụm cáp (quang)
    cable assembly
    cụm cáp dẹt
    flat cable assembly
    cụm cắt điện chân không
    vacuum switchgear
    cụm cảm biến điện từ
    pick-up module
    cụm cấp cứu
    refuge
    cụm cấp liệu
    feeding section
    cụm cần lắc
    rocker arm assembly
    cụm cầu chì
    fuse cutout
    cụm cầu sau
    rear axle assembly
    cụm cầu thang
    staircase and elevator section
    cụm chi tiết
    assembly
    colony
    lợi thế kinh tế (kết thành) cụm
    agglomeration economies
    sự triển khai kiểu quần thể theo cụm
    cluster development
    sự tụ nhóm thành cụm
    clustering
    thời kỳ co cụm
    period of contraction
    vành ngoài (của cụm hoa đầu)
    radius

    Từ khóa » Cụm Nghĩa Là Gì