Từ điển Tiếng Việt "cun Cút" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"cun cút" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cun cút
- 1 dt. Món tóc của trẻ em gái thời xưa để chừa ở chỗ thóp, chung quanh cạo trắng: Hồi đó, lên mười tuổi chị ấy vẫn còn cái cun cút.
- 2 dt. Loài chim lông màu nâu xám, chân ngắn, hay lủi ở bờ ruộng hoặc ở bụi cây: Béo như con cun cút (tng).
nd. Chim nhỏ đuôi cụt, chân ngắn, lông màu xám, lủi rất nhanh vào bụi cây.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cun cút
cun cút- noun
- Quail
Từ khóa » Cun Cút Nghĩa Là Gì
-
Cun Cút - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cun Cút - Từ điển Việt
-
Cun Cút Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Cun Cút Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cun Cút Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cun Cút' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cun Cút Giải Thích
-
'cun Cút' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Họ Cun Cút – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cun Cút Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chim Cút Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
BỒ ĐỀ ĐẠO TRÀNG - -|+ ...CHÂN TU Chữ Cút Trong Tiếng Việt Có ít ...
-
'cun Cút' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào