Từ điển Tiếng Việt "cuộc Sống" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cuộc sống" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cuộc sống

nd. Chỉ chung tất cả các hoạt động của một con người hay một xã hội. Bảo vệ cuộc sống hòa bình. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cuộc sống

living
ổn định cuộc sống
to establish oneself

Từ khóa » Nghĩa Của Từ Cuộc Sống