Từ điển Tiếng Việt "cường độ" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cường độ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
cường độ
- dt. (H. độ: mức độ) Độ mạnh: Cường độ dòng điện.
hd. Độ mạnh: Cường độ của âm thanh. Cường độ của một dòng điện. Cường độ lao động. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhcường độ
cường độ- noun
- Intensity
intension |
power |
strength, intensity |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
intensity |
rate |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Cường độ Có Nghĩa Là Gì
-
Cường độ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt - Cường độ Là Gì?
-
Cường độ Là Gì? - Hoc24
-
" Cường Độ Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cường Độ Trong Tiếng Việt ...
-
Cường độ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cường độ âm Thanh – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa Cường độ TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Cường độ Dòng điện Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Cường độ Trong âm Nhạc Là Gì? (Thuật Ngữ Tiếng Anh Là Dynamics)
-
Cường độ Dòng điện Là Gì? Đơn Vị, Ký Hiệu, Dụng Cụ Và Công Thức Tính
-
Cường độ Dòng điện - Định Nghĩa, Công Thức, Phân Loại Và ý Nghĩa
-
Cường độ Là Gì Vật Lý 6
-
Top 11 Cường Độ Là Gì - Mobitool
-
CƯỜNG ĐỘ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển