Từ điển Tiếng Việt "cuống Họng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cuống họng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cuống họng
- dt. Phần đầu của khí quản ở phía trong cổ: Viêm cuống họng.
nd. Phần trong họng như cái cuống (cũng gọi là thực quản).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cuống họng
Từ khóa » Cuống Họng Là Gì
-
Cuống Họng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cổ Họng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hôi Miệng Từ Cuống Họng Là Bệnh Gì? Khắc Phục Như Thế Nào?
-
Phân Biệt Ung Thư Vòm Họng Và Viêm Họng Thông Thường - Vinmec
-
Ung Thư Vòm Họng: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân, Chẩn đoán Và Phòng ...
-
Phân Biệt Viêm Họng Và Ung Thư Vòm Họng - Sở Y Tế Nam Định
-
Viêm Họng: Phân Biệt, Triệu Chứng Và Cách điều Trị
-
Tình Trạng đau Cổ Họng Và Những điều Cần Biết
-
Hôi Miệng Từ Cổ Họng Là Do đâu? Làm Sao để điều Trị Dứt điểm?
-
9 Bệnh Lý Nguy Hiểm Gây đau Rát Cổ Họng Và Cách điều Trị Hiệu Quả
-
Đau Rát Vòm Họng Trên Là Triệu Chứng Của Bệnh Gì?
-
Viêm Họng đỏ Là Gì? Cách điều Trị Viêm Họng đỏ Hiệu Quả - Hapacol
-
Khô Cổ Họng: Bác Sĩ Hướng Dẫn Cách Trị Dứt điểm Dựa Trên Nguyên ...