Từ điển Tiếng Việt "cuống Họng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cuống họng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cuống họng

- dt. Phần đầu của khí quản ở phía trong cổ: Viêm cuống họng.

nd. Phần trong họng như cái cuống (cũng gọi là thực quản). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cuống họng

throat

Từ khóa » Cuống Họng Là Gì