Từ điển Tiếng Việt "đa Bào" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đa bào" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đa bào
- tt. (H. bào: tế bào) Nói những sinh vật mà cơ thể gồm nhiều tế bào: Cơ thể đa bào; Động vật đa bào.
những cơ thể mà cấu tạo gồm nhiều loại tế bào, mỗi loại tế bào thực hiện những chức năng khác nhau gọi là tế bào biệt hoá, trong khi ở những sinh vật đơn bào, chỉ một tế bào đảm nhiệm toàn bộ các chức năng sống.
ht. Có cơ thể gồm nhiều tế bào. Sinh vật đa bào. Động vật đa bào. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhđa bào
đa bào- adj
- pluricellular
Lĩnh vực: y học |
multicellular |
|
|
|
Từ khóa » đa Bào Có Nghĩa Là Gì
-
Sinh Vật đa Bào – Wikipedia Tiếng Việt
-
đa Bào Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
đa Bào Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'đa Bào' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đa Bào
-
Từ đa Bào Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
đa Bào - Wiktionary Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa đa Bào TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì đa ...
-
Cơ Thể đa Bào Là - Hoc24
-
Những Giới Sinh Vật Có đặc điểm Cấu Tạo Cơ Thể đa Bào Và Có Nhân ...
-
SINH VẬT ĐA BÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cơ Thể đơn Bào, Cơ Thể đa Bào Là Gì? Cho Ví Dụ Minh Họa. Hãy Nêu 5 ...
-
Top 15 đa Bào Là Gì Ví Dụ