Từ điển Tiếng Việt "đa Cảm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đa cảm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đa cảm
- t. Dễ cảm xúc, dễ rung động. Một tâm hồn đa cảm.
ht. Hay cảm động, có nhiều tình cảm: Người đa cảm, đa tình.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đa cảm
đa cảm- adj
- sentimental; sensitive; emotional
Từ khóa » Nghĩa Của Từ đa Cảm Là Gì
-
đa Cảm - Wiktionary Tiếng Việt
-
đa Cảm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Đa Cảm - Từ điển Việt
-
đa Cảm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đa Cảm Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Đa Cảm Là Gì? Làm Sao để Bớt đa Sầu, đa Cảm? - Emdep
-
'đa Cảm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đa Cảm
-
Đa Sầu đa Cảm Là Gì
-
Từ đa Cảm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đa Sầu đa Cảm Là Gì? Làm Sao để Bớt đa Sầu đa Cảm - Wiki Cách Làm
-
Từ Điển - Từ đa Sầu đa Cảm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Định Nghĩa Về "con Trai đa Cảm" - Kenh14
-
Đa Cảm Là Gì? Đa Cảm Tác động Thế Nào Trong đời Sống