
Từ điển Tiếng Việt"đa diện"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
đa diện
- dt. (toán) (H. diện: mặt) Khối giới hạn bởi các đa giác phẳng: Đa diện đều. // tt. Về nhiều mặt: Sự phát triển đa diện của nền kinh tế.
tập hợp một số hữu hạn hình đa giác phẳng trong không gian sao cho: 1) Mỗi cạnh của một đa giác cũng là cạnh của một đa giác khác; 2) Từ mỗi đa giác có thể đi tới một đa giác tuỳ ý bằng cách đi qua tuần tự những đa giác kề. ĐD đơn là ĐD đồng phôi với một mặt cầu. Phần không gian giới hạn bởi một ĐD đơn gọi là khối ĐD (đôi khi còn gọi là hình ĐD hoặc nếu không sợ nhầm lẫn, là ĐD). Các hình đa giác của một ĐD, các cạnh và đỉnh của chúng được gọi lần lượt là mặt, cạnh, đỉnh của ĐD. Tuỳ theo số mặt mà ĐD được gọi là tứ diện (4 mặt), ngũ diện (5 mặt), lục diện (6 mặt), vv.
ĐD lồi là ĐD nằm về một phía của một mặt phẳng chứa một mặt tuỳ ý của nó. Số đỉnh cộng với số mặt rồi trừ đi số cạnh của một ĐD lồi bao giờ cũng bằng 2 (định lí Ơle). ĐD đều là ĐD lồi có tất cả các mặt là các đa giác đều bằng nhau và tất cả các góc ĐD bằng nhau (x. Góc đa diện). Chỉ có 5 dạng ĐD đều: tứ diện đều, hình lập phương, bát diện đều, thập nhị diện đều, nhị thập diện đều.
Đa diện
Đa điện đều
1. Tứ diện đều; 2. Lục diện đều (hình lập phương);
3. Bát diện đều; 4. Thập nhị diện đều; 5. Nhị thập diện đều
hId. Khối có nhiều mặt đa giác. Đa diện đều. IIt. Có tính chất nhiều mặt. Sự phát triển đa diện.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đa diện
đa diện polyhedral |
| đa diện cục bộ: locally polyhedral |
| góc đa diện: polyhedral angle |
| mặt bên của đa diện: polyhedral surface |
| miền đa diện: polyhedral region |
| mối nối ren mạng không gian đa diện: space grid threaded polyhedral connector |
| nhóm đa diện: polyhedral froup |
| tiết diện của một góc đa diện: section of a polyhedral angle |
| trò chơi đa diện: polyhedral game |
| vòm đa diện: polyhedral vaunt |
| các đỉnh đối của một đa diện |
opposite vertices of a polygon |
|
edge of a polyhedron |
|
opposite edge of a polyhedron |
|
regular polyhedron |
|
one-side polyhedron |
|
one-sided polyhedron |
|
integer polyhedron |
|
POLYDRAL ANGLE |
|
polyhedron |
|
polytope |
|
polyhedron |
|
irregular polyhedron |
|
polyhedron surface |
|
| neo đa diện và neo dính bám |
multiplane anchorage and bond anchorage |
|
polyhedron group |
|