Từ điển Tiếng Việt "đá Gà" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đá gà" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đá gà

nđg. Cho gà đá nhau, thường để tính ăn thua bằng tiền.nđg. Làm việc gì một chút cho có chuyện, không thật sự quan tâm. Việc gì cũng đá gà một chút rồi bỏ. Cũng nói Đá gà đá vịt (nghĩa mạnh hơn). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đá gà

đá gà
  • Poke one's nose in very briefly; add an uninvited comment on a mater not concerning one

Từ khóa » Gà Vịt đá Nhau