Từ điển Tiếng Việt "dạ Hội" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dạ hội" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dạ hội

- dt. (H. dạ: đêm; hội: họp) Cuộc liên hoan tổ chức vào ban đêm: Công đoàn tổ chức một cuộc dạ hội.

hd. Cuộc vui lớn tổ chức vào buổi tối. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dạ hội

dạ hội
  • noun
    • evening party
Lĩnh vực: dệt may
entertainment night
soiree

Từ khóa » Dạ Hội Có Nghĩa Là Gì