Từ điển Tiếng Việt "đá Lửa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đá lửa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đá lửa
- dt. 1. Đá rất rắn dùng để đánh lấy lửa: Người tiền sử dùng đá lửa để lấy lửa và để chế tạo vũ khí 2. Hợp chất rất rắn của sắt, chế thành những viên nhỏ cho vào bật lửa để đánh lấy lửa: Mới mua bật lửa nhưng chưa có đá lửa, nên đành phải dùng diêm.
nd. Đá rất rắn, dùng để đánh lấy lửa, hợp chất chế thành viên nhỏ để cho vào bật lửa.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đá lửa
đá lửa- noun
- flint; silex
Từ khóa » đá Lửa Làm Từ Gì
-
Đá Lửa (trầm Tích) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đá Lửa (định Hướng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đá Lửa Của Bật Lửa Là Gì?
-
Đá Lửa - Kết Quả Của Hoạt động Núi Lửa - Eurostone
-
Tìm Hiểu Về đá Lửa Của Bật Lửa Xăng đá
-
đá Lửa (Địa Chất Học) - Mimir Bách Khoa Toàn Thư
-
Đá Lửa (lịch Sử) - Wiki Là Gì
-
Đá Lửa (định Hướng): Trang định Hướng Wiki
-
[Wiki] Đá Lửa (định Hướng) Là Gì? Chi Tiết Về Đá Lửa (định ... - LATIMA
-
Top 14 đá Lửa Có Nghĩa Là Gì
-
đá Lửa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Đá Lửa được Hình Thành Như Thế Nào?
-
ĐịNh Nghĩa đá Lửa TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì đá ...
-
đá Lửa Nghĩa Là Gì?