Từ điển Tiếng Việt "đa Nguyên" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đa nguyên" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đa nguyên

- tt. 1. Thuộc về đa nguyên luận. 2. Thuộc về đa nguyên chính trị.

ht. 1. Thuộc về thuyết đa nguyên. 2. Chỉ xã hội có nhiều dân tộc, nhiều tôn giáo, nhiều quan điểm, nhiều đảng phái chính trị cùng tồn tại. Đa nguyên về chính trị. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đa nguyên

đa nguyên
  • adj
    • polygenetic
      • thuyết đa nguyên: pluralism
Lĩnh vực: y học
polyphyletic
đa nguyên tử
polyatomic
dị ứng đa nguyên
polyvalent allergy
mặt đa nguyên
polygenetic surface
phân tử đa nguyên (tử)
pollution-free energy
phân tử đa nguyên tử
polyatomic molecule

Từ khóa » Từ đa Nguyên Là Gì