Từ điển Tiếng Việt "đá Phấn" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đá phấn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đá phấn

đá màu trắng, hạt mịn, xốp, mềm, dễ bóp vụn, có thể viết được. Đá gồm những hạt canxit rất nhỏ, do xác các thực vật nổi coccolit tích tụ lại. ĐP dùng để nung vôi, làm xi măng pocclăng, phấn viết, chất độn cao su, vv.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đá phấn

đá phấn
  • Chalk
chalk
  • đá phấn Fuller: Fuller's chalk
  • đá phấn Pháp: French chalk
  • đá phấn amiăng: asbestos chalk
  • đá phấn chứa fotfat: phosphatic chalk
  • đá phấn chứa magie: magnesian chalk
  • đá phấn macnơ: chalk marl
  • đá phấn macnơ: marl chalk
  • đá phấn nâu pha cát: sandy grey chalk
  • đá phấn ở hồ: lacustrine chalk
  • đá phấn silic: chalk flint
  • nhà máy đá phấn: chalk mill
  • tầng đá phấn: chalk stratum
  • thành hệ đá phấn: chalk formation
  • chalk rock
    chalky
  • đất pha đá phấn: chalky soil
  • đất sét pha đá phấn: chalky clay
  • nhà máy đá phấn
    stoneware

    Từ khóa » đá Phấn Dùng để Làm Gì