Từ điển Tiếng Việt "đa Phu" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đa phu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đa phu

ht. Nhiều chồng. Tục, chế độ đa phu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đa phu

đa phu
  • Polyandrous, polygamous
    • Chế độ đa phu: Polyandry, polygamy

Từ khóa » đa Phu Nghĩa Là Gì