Từ điển Tiếng Việt "đá Tai Mèo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đá tai mèo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đá tai mèo

nd. Đá nhọn lởm chởm, giống như những tai mèo dựng đứng trên vách núi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đá tai mèo

đá tai mèo
  • Rugger rock

Từ khóa » đá Tai Mèo Có Nghĩa Là Gì