Từ điển Tiếng Việt"đa tạp"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
đa tạp
Khái niệm toán học mở rộng khái niệm đường và mặt. ĐT tôpô n chiều là một không gian tôpô tách mà mỗi điểm của nó có một lân cận đồng phôi với một hình cầu mở trong không gian Ơclit n chiều. Để đưa vào khái niệm độ trơn của một ĐT, người ta thường dùng định nghĩa sau: ĐT (tôpô) n chiều là một không gian tôpô với một phủ mở hữu hạn hoặc đếm được {Ui}, trong đó mỗi Ui đồng phôi với một hình cầu mở Bi của không gian Ơclit n chiều (tức là tập hợp các điểm x = (x1, x2, ..., xn) ∈ Rn thoả mãn Khi đó phép đồng phôi φi: Ui → Bi sinh ra một hệ tọa độ (x1, x2, ..., xn) trên Ui. Trên Ui ∩ Uj có hai hệ tọa độ (x1, x2, ..., xn) và (y1, y2, ..., yn) tương ứng với φi và φj. Khi đó các xi là hàm số liên tục của (y1, y2, ..., yn) và các yi là hàm số liên tục của (x1, x2, ..., xn). Nếu các hàm số đó khả vi k lần thì ta nói ĐT khả vi k lần. Vd. đường thẳng, đường tròn, đường elip là các ĐT một chiều; mặt phẳng, mặt cầu, mặt xuyến là các ĐT hai chiều.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đa tạp
manifold |
đa tạp đa hợp: composite manifold |
đa tạp đại số: algebraic manifold |
đa tạp định hướng được: orientable manifold |
đa tạp đóng: closed manifold |
đa tạp giả phức: pseudocomplex manifold |
đa tạp giả thức: pseudocomplex manifold |
đa tạp giải thích: analytic manifold |
đa tạp giải tích: analytic manifold |
đa tạp hầu phức: almost complex manifold |
đa tạp hai phía: two-sided manifold |
đa tạp khả vi: differentiable manifold |
đa tạp lớp Cn: manifold of class Cn |
đa tạp một phía: one-sided manifold |
đa tạp phức: complex manifold |
đa tạp phủ: double covering manifold |
đa tạp phủ: covering manifold |
đa tạp phủ kép: doubly covering manifold |
đa tạp phủ phổ dụng: largest covering manifold |
đa tạp phủ phổ thông: largest covering manifold |
đa tạp phủ vô hạn: unlimited covering manifold |
đa tạp sơ cấp: elemental manifold |
đa tạp sơ cấp: elementary manifold |
đa tạp tổ hợp: combinatorial manifold |
đa tạp topo: topological manifold |
đa tạp trơn: smooth manifold |
đa tạp tuyến tính: linear manifold |
lý thuyết đa tạp: manifold theory |
variety |
đa tạp Abel: Abelian variety |
đa tạp Aben: Abelian variety |
đa tạp Jacobi: Jacobian variety |
đa tạp bán thuần túy: semi-pure variety |
đa tạp cực tiểu: minimal variety |
đa tạp đại số: algebraic variety |
đa tạp đơn hữu tỉ: unirational variety |
đa tạp đơn hữu tỷ: unirational variety |
đa tạp khả quy: reducible variety |
đa tạp không khả quy: irreducible variety |
đa tạp ngoại lệ: exceptional variety |
đa tạp nhóm: group variety |
đa tạp nhóm giải được: solvable group variety |
đa tạp phân cực: polarized variety |
đa tạp thuần túy: pure variety |
đa tạp tối thiểu: minimal variety |
đa tạp vi phân: differential variety |
submanifold |
|