Từ điển Tiếng Việt "đặc Cách" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đặc cách" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đặc cách
cách thức được áp dụng riêng trong chế độ học tập (nhập học, lên lớp, thi cử, vv.) đối với một số học sinh và sinh viên có quá trình rèn luyện trong sản xuất và chiến đấu hoặc có những thành tích và tài năng đặc biệt, thể hiện ở việc quy định điểm chuẩn riêng, cho lên vượt lớp hoặc thay kết quả thi tốt nghiệp bằng các công trình sáng tạo, vv.
hp. Theo cách thức đặc biệt. Được đặc cách thăng thưởng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đặc cách
đặc cách- Exceptionally, especially
- Đặc cách thăng thưởng: To be exceptionally promoted
Từ khóa » đắc Cách Nghĩa Là Gì
-
Top 20 đắc Cách Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022
-
Đắc Cách Trong Tử Vi Nghĩa Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
ĐẮC CÁCH NGHĨA LÀ GÌ - Tử Vi Cổ Học
-
đắc Cách Nghĩa Là Gì - TRANG 216 - Tử Vi Cổ Học
-
Đắc Cách Là Gì, Nghĩa Của Từ Đắc Cách | Từ điển Việt - Nhật
-
Ai đắc Cách Thì Post Lá Số Nhá
-
Một Số Thuật Ngữ Thường Dùng Trong Tử Vi - Nguyễn Duy Xuân
-
Lá Số đại Phú Nhờ Sát Tinh đắc Cách - Tử Vi Luận Giải
-
Cổ Học Chỉ Ra Tướng đắc Cách Giúp Doanh Nhân Tìm Nhân Sự, đối Tác
-
Tự đắc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sở đắc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ đắc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nằm Ngủ Mơ Thấy Trúng Số độc đắc
-
Xs đắc Lắc