Từ điển Tiếng Việt "đắc Chí" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đắc chí" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đắc chí
- t. 1 (cũ). Được thoả mãn điều hằng mong muốn. 2 Tỏ ra thích thú vì đạt được điều mong muốn. Rung đùi, cười đắc chí. Tiểu nhân đắc chí.
ht. Được thỏa mãn, thích chí đạt được điều mong muốn. Rung đùi đắc chí.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đắc chí
đắc chí- adj
- pleased; satisfied
Từ khóa » đắc Chí
-
đắc Chí - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bất đắc Chí - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đắc Chí - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Dương Đắc Chí – Wikipedia Tiếng Việt
-
đắc Chí Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ đắc Chí Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đắc Chí Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'đắc Chí' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
“Từ điển Chính Tả Tiếng Việt” Sai Chính Tả Do Phát âm Và Không Hiểu ...
-
Nghĩa Của "đắc Chí" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
đắc Chí - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'đắc Chí' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Master Trainer Nguyễn Đắc Chí: "Tôi Chưa Bao Giờ Ngừng Học Hỏi ...