Từ điển Tiếng Việt "đại Bác" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đại bác" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đại bác
hd. Súng lớn bắn xa và hư hại nhiều. Cũng nói Pháo.xem thêm: đại bác, ca nông, pháo
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhđại bác
đại bác- Cannon, gun
Lĩnh vực: xây dựng |
cannon |
|
|
Từ khóa » Súng đại Bác Tiếng Anh Là Gì
-
Súng đại Bác Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SÚNG ĐẠI BÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"súng đại Bác" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Súng đại Bác Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Súng đại Bác Bằng Tiếng Anh
-
ĐẠI BÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Súng đại Bác Quay được Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Súng đại Bác Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Súng đại Bác Pháo Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
ĐẠI BÁC - Translation In English
-
Gunfire - Wiktionary Tiếng Việt
-
Súng đại Bác Hạng Nhẹ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Khí - LeeRit
-
Ý Nghĩa Của Cannon Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
21 Phát đại Bác – Wikipedia Tiếng Việt
-
Súng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ: Cannon-shot