Từ điển Tiếng Việt "đại ý" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đại ý" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đại ý

- dt. (H. đại: lớn; ý: ý) ý nghĩa bao trùm một cách khái quát: Tóm tắt đại ý và lược thuật các tình tiết (DgQgHàm).

hd. Ý chính, ý cốt yếu. Đại ý bài luận. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đại ý

đại ý
  • noun
    • gist; general idea
general idea

Từ khóa » Nghĩa Của Từ đại ý Là Gì