Từ điển Tiếng Việt "đàm Hòa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đàm hòa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đàm hòa

Tầm nguyên Từ điểnĐàm Hòa

Đàm: nói chuyện, hòa: cùng. Cùng nhau trò chuyện.

Trướng loan trò chuyện đàm hòa. Hoa Tiên
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hòa đàm Là Gì